Kawasaki là bệnh lý viêm mạch máu khá hiếm gặp và là nguyên nhân gây ra những đợt sốt kéo dài. Bệnh lý này ảnh hưởng chủ yếu đến trẻ em > 6 tháng đến < 5 tuổi. Bệnh Kawasaki gây ra các đợt bùng phát triệu chứng cấp nghiêm trọng và có thể biến chứng bệnh tim nếu không được điều trị kịp thời.

Tổng quan
Bệnh Kawasaki (Kawasaki Disease) là tình trạng viêm mạch máu, chủ yếu gây tổn thương động mạch vành, cản trở quá trình lưu thông và vận chuyển máu chứa oxy đến tim. Qua nhiều nghiên cứu và kết quả siêu âm tim, các mạch máu bị viêm khi mắc Kawasaki thường có xu hướng suy yếu và giãn kích thước gây phình động mạch vành.
Kawasaki không phải bệnh truyền nhiễm, nên không có khả năng lây lan giữa người với người. Bệnh chủ yếu xảy ra ở trẻ em > 6 tháng tuổi và < 5 tuổi, phổ biến ở các quốc gia như Nhật Bản, Hoa Kỳ… Các chuyên gia cho rằng, điều trị hiệu quả bệnh Kawasaki có giá trị cao trong việc phòng ngừa bệnh tim.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Cho đến nay, nguyên nhân gây bệnh Kawasaki vẫn còn là một ẩn số. Tuy nhiên, có một điều khẳng định chắc chắn căn bệnh này không phải bệnh truyền nhiễm. Những nhận định về căn nguyên gây bệnh còn rất mơ hồ, mặc dù nhiều trường hợp phát hiện bệnh đều xảy ra vào thời điểm cuối đông – đầu xuân.

Ngoài ra, còn một số yếu tố nguy cơ có liên quan đến cơ chế khởi phát bệnh Kawasaki (vẫn chưa được chứng minh) như:
- Nhiễm trùng do virus hoặc vi khuẩn, nhưng bệnh không có khả năng lây nhiễm;
- Ảnh hưởng từ tình trạng rối loạn tự miễn trong cơ thể;
- Bệnh không có khả năng di truyền nhưng những người có người nhà mắc bệnh sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn;
- Tăng nguy cơ khi tiếp xúc với các loại độc tố, hóa chất độc hại hoặc tác dụng phụ của một số loại thuốc;
- Trẻ trai có nguy cơ mắc bệnh Kawasaki cao hơn trẻ gái;
Triệu chứng và chẩn đoán
Triệu chứng
Các triệu chứng của bệnh Kawasaki thường không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý nhiễm trùng khác do virus, vi khuẩn. Bệnh đặc trưng với các dấu hiệu điển hình như:

- Sốt cao không hạ, > 38.5 độ C, kéo dài ít nhất 5 ngày và nhiều nhất 1 – 2 tuần;
- Các tổn thương da niêm mạc và hạch bạch huyết trong cổ họng, mũi, miệng… Nên bệnh Kawasaki còn được gọi là hội chứng Mucocutaneous;
- Da khô, bong tróc quanh móng hoặc toàn thân, hầu khô, phát ban đỏ;
- Lưỡi gai có màu dâu tây, môi khô, nứt nẻ;
- Lòng bàn tay, chân nổi đỏ, phù cứng;
- Nổi hồng ban toàn thân hoặc quanh khu vực hậu môn;
- Viêm kết mạc mắt, mắt đỏ, không có dử mắt;
Ngoài các triệu chứng chung vừa kể trên, tùy vào từng giai đoạn của bệnh Kawasaki, trẻ sẽ có kèm theo các triệu chứng như:
- Giai đoạn đầu:
- Sốt cao
- Mắt đỏ
- Môi khô
- Phát ban vùng sinh dục
- Sưng đỏ da lòng bàn chân và lòng bàn tay;
- Sưng hạch bạch huyết cổ;
- Giai đoạn giữa:
- Bong tróc, lột da bàn chân, bàn tay, ngón chân, ngón tay.
- Đau bụng
- Tiêu chảy
- Nôn mửa
- Chán ăn
- Đau nhức khớp
- Vàng da
- Giai đoạn cuối: Đây là giai đoạn thoái lui của các triệu chứng bệnh Kawasaki và khỏi bệnh hoàn toàn với điều kiện không có biến chứng. Bệnh nhi sẽ được theo dõi và đánh giá nguy cơ biến chứng tim mạch để có hướng điều trị kịp thời.
Chẩn đoán
Nếu chỉ đánh giá các triệu chứng trên vẫn chưa đủ cơ sở dữ liệu để chẩn đoán bệnh viêm mạch máu Kawasaki. Tuy nhiên, vì chưa rõ nguyên nhân gây bệnh nên chưa có biện pháp xác định bệnh. Thay vào đó, nếu một đứa trẻ bị sốt cao kéo dài sẽ được chẩn đoán loại trừ các nguyên nhân bệnh lý khác trước khi nghĩ đến bệnh Kawasaki.

Một vài xét nghiệm chẩn đoán bệnh Kawasaki được áp dụng phổ biến như:
- Xét nghiệm máu & nước tiểu: Trẻ sẽ được lấy mẫu máu và mẫu nước tiểu để mang đi xét nghiệm, nhằm kiểm tra yếu tố nhiễm trùng. Loại trừ viêm mạch máu do virus và cho phép chẩn đoán bệnh Kawasaki khi có kèm theo các tổn thương tim mạch.
- Siêu âm tim: Đây là kỹ thuật siêu âm không xâm lấn đơn giản cho phép quan sát cấu trúc và sự hoạt động của tim. Kết quả siêu âm cho thấy những bất thường về rõ ràng về tim mạch.
- Điện tâm đồ: Nếu siêu âm vẫn chưa cho thấy các tổn thương tim do bệnh Kawasaki gây ra, bệnh nhi sẽ phải đo điện tâm đồ. Kỹ thuật này được thực hiện bằng cách đeo các miếng dán trên ngực để đo hoạt động điện tim, phát hiện các bất thường.
Ngoài ra, cần chẩn đoán phân biệt bệnh Kawasaki với các bệnh lý có biểu hiện và triệu chứng tương tự như:
- Bệnh phát ban đỏ;
- Bệnh sởi;
- Viêm khớp dạng thấp thiếu niên;
- Hội chứng Stevens – Johnson;
- Nhiễm virus Epstein-Barr hoặc Cytomegalovirus gây các bệnh bạch cầu đơn nhân;
- Sốt Rocky Mountain;
Biến chứng và tiên lượng
Bệnh Kawasaki là một trong những nguyên nhân gây sốt ở trẻ nhỏ. Dưới sự tác động và ảnh hưởng của bệnh, bệnh nhi thường gặp một số biến chứng như:

- Giãn động mạch vành, suy động mạch vành mạn tính;
- Viêm cơ tim;
- Rối loạn nhịp tim;
- Hở van 2 lá;
- Nhồi máu cơ tim, tăng nguy cơ đột quỵ dẫn đến tử vong;
Ngoài ra, bệnh Kawasaki còn gây ra nhiều biến chứng ngoài tim như giảm thính lực, điếc vĩnh viễn, nhũn não, có huyết khối, viêm xơ thận, liệt mặt hoặc liệt nửa người. hoặc một số tổn thương mạch máu lân cận khác như hẹp động mạch chậu, giãn động mạch thận, mạch quai chủ…
Tiên lượng điều trị bệnh Kawasaki ở trẻ nhỏ khá tốt trong hầu hết các trường hợp phát hiện bệnh sớm và điều trị bằng biện pháp phù hợp. Việc điều trị tích cực có ý nghĩa quan trọng trong việc phòng ngừa các vấn đề sức khỏe tim mạch nguy hiểm. Khuyến cáo các bậc phụ huynh cần chú ý theo dõi tình trạng sức khỏe của con, đưa trẻ đến bệnh viện khi các đợt sốt tái phát liên tục hoặc các triệu chứng khác ngày càng nặng hơn.
Điều trị
Trẻ được chẩn đoán mắc bệnh Kawasaki thường phải nhập viện để điều trị cải thiện triệu chứng và điều trị hoặc dự phòng biến chứng. Một số phương pháp điều trị bệnh Kawasaki phổ biến như:
Dùng thuốc
Để kiểm soát viêm nhiễm và giảm nguy cơ biến chứng tổn thương động mạch vành, bác sĩ sẽ kê toa một số loại thuốc sau: